Có 1 kết quả:

天地良心 tiān dì liáng xīn ㄊㄧㄢ ㄉㄧˋ ㄌㄧㄤˊ ㄒㄧㄣ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) in all honesty
(2) truth to tell

Bình luận 0