Có 1 kết quả:
天地良心 tiān dì liáng xīn ㄊㄧㄢ ㄉㄧˋ ㄌㄧㄤˊ ㄒㄧㄣ
tiān dì liáng xīn ㄊㄧㄢ ㄉㄧˋ ㄌㄧㄤˊ ㄒㄧㄣ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) in all honesty
(2) truth to tell
(2) truth to tell
Bình luận 0
tiān dì liáng xīn ㄊㄧㄢ ㄉㄧˋ ㄌㄧㄤˊ ㄒㄧㄣ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0